Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29R0P0JQG
ONLY LEGENDS MEGA PIC 5/5 MAX. JOIN)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+957 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+957 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
557,738 |
![]() |
14,000 |
![]() |
2,305 - 51,774 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 69% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 5 = 19% |
Chủ tịch | 🇬🇪 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8QU9P90RU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,774 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#L2GGVJGLU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,532 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGJRGYVJJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CR8CPLJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,934 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G88G92GRQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GY0Y99L9R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCGPUGQPG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,548 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0VPQ2YPU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,084 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RU9C2PG9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,335 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ292LJ8R) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2L08880) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,489 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C9L2CGGC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,835 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RV0G0CLV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,637 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QPYRJVJLP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGVQPQYRC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJR8V9088) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,487 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLGG89L8R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,983 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2YPYC92) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,543 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LQG80JRU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,269 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#809JG22JV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
5,789 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LQ90CYPGV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,305 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify