Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29R8C989V
⚠️REGRAS⚠️ 1- PROIBIDO BRIGAS E XINGAMENTOS, CASO OUVER, SERA EXPULSO|2- INATIVIDADE POR 5 DIAS, SERA EXPULSO TBM
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+284 recently
+284 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
708,285 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,790 - 66,504 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 78% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 5 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2C99Q8U28) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,151 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGCVR2QY0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2R0L82G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,217 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPPR9CCCC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,397 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇬 British Virgin Islands |
Số liệu cơ bản (#L02LYGQ8U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,617 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GG2JYPCR0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,879 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RRY2GURQ9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,736 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VV92YRCV9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVYQ8YUPL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,221 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJJU00JLC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
26,097 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYQJYYG00) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPPRQRLV2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,880 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q99U08QRV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,022 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JQVUQLC2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,698 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YG09LGRQR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGCQG9YVQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,702 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QPY8Q29JQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,528 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇮 Burundi |
Số liệu cơ bản (#GJ8QV0GJ0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,748 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L2R8VJPGJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22VUR2VPPU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYRG289J0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ8Y8GJ2U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0UYQLQJR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQJL0Y09J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QG98LQ8CY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2QVR2090) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,494 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY8Q89GRR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GRURQL92) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,815 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify