Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29V2L2Q09
Buscas un club? Únete y no preguntes 🗿. 6 días inactivo y estás fuera 🤫🧏🏻. Tickets mínimos a gastar 5 🤑🎫
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-38,616 recently
-38,616 hôm nay
-25,408 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
778,422 |
![]() |
17,000 |
![]() |
7,452 - 54,837 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P0VQY9LCR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,198 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y290C9LQY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
38,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QGQQVPRU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,008 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JL8RV9QLR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,536 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YPJLCUR20) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YY0ULUV2Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,029 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRJQJ2PRP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,358 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9CLGGLUJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2PY9Y0Y) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,356 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C9P2QVPY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,216 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UYQPPGG9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,005 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇿 Mozambique |
Số liệu cơ bản (#8RVVCVJY2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,606 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QUR9R0Q9J) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRPGJCYP8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJLV0JJYC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,149 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28G2UQJL2L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,668 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QLQ8VL2UC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
20,087 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRYLCC0GQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJU202V2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,638 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPPLQPRC0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,452 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify