Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29Y8YGVR0
humildade acima de tudo , respeito acima de todos , não importa trofeus vc só precisa se divertir para ser um mito br
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
19,386 |
![]() |
0 |
![]() |
8 - 1,750 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 70% |
Thành viên cấp cao | 7 = 25% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YQCRRGC8C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
1,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QU9UY9PP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
1,709 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2L220LJ9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
1,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVVYLRV2U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
1,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y09VVVCL9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
1,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRQCPPJQ9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
1,176 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8VC2QCUY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
1,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLJJR88PP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
1,166 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YV0UQ9Q2L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y29PL8Q89) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GPGJYCJG2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJJVJ9U9J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
660 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9L0LG9U2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8UQGCC2J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y88QUYLG9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
320 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJJQU8RL0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
259 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVVLPLYU9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
258 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUR89R2CJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
209 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YY29RGVQG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
147 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L900CVC2L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
139 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9VQ9UPYU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
77 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify