Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2C0YCUUCU
미니게임 즐겁게 하실분들 들어오세요✨|들낙,비매너,욕설을할시추방😭|추방,수락,거절은대표만가능|클럽 이벤트 할 때 티켓 같은거 다 안쓰면 추방, 다 안쓸거면 들어오지 마세요 | 5일 미접시 강등
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+417 recently
+0 hôm nay
+2,383 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,151,625 |
![]() |
30,000 |
![]() |
20,629 - 58,387 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 30% |
Thành viên cấp cao | 19 = 63% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9PQ00PJV9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,387 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YYU0GJLR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,943 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98RU89V0L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,011 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYPVL2LRV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,086 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2VVURJJLG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
44,545 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92U9QQYCP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
44,430 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇵 North Korea |
Số liệu cơ bản (#QQGCJC0G8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
39,069 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22GPGRQUC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
39,010 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QC9V8LLC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,971 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JGUCU2LQ9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,755 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#YL8C2GYPY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
36,033 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9J8YC8RG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
34,633 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LGJ9LCQ9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
34,105 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2292CQYQL2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
33,521 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCQRQ098U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
33,088 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVLVLRQGC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
32,417 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8ULCV0V9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,395 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR82J2RQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
30,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ8U2PVV9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ88JRGJY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
28,263 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92G2CY2C2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,485 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVVQ9YGPU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
20,629 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify