Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2C22JUYLL
Rules:1) 3day offline=Kick 2)Not playing mega pig or event =Kick 3)No censure=Kick 4) Using Red Skull icon with crow👑💀
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-11,923 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
865,814 |
![]() |
30,000 |
![]() |
1,120 - 68,518 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GY9LG2U8J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
60,232 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2GUUUJ9YG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
53,009 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#YY202RL8L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,871 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82YVLVVPR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,808 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JCYRPRCP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,768 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#LR822LPUG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,479 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ9UPRQV9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,993 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y8UQG9LCR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20RL0P0209) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,479 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC8QPVGPV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,220 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#2LRUY0R9QL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,712 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#2RLRUG80LY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,612 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#QYU2GJV2P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,174 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9Q99U2U0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ0RUUY0Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,730 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGR9VPPQL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,731 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQQ2CLY2R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,642 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQY8P89JP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
5,812 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RV28PLLLG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
3,758 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG2QU98PV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PL9CLJV9V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,353 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify