Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2C22QR2VC
⚠️PROIBIDO: DESRESPEITO OU BRIGAS NO CHAT, FICAR 5 DIAS OFF =BAN OU REBAIXAMENTO, E FICAR SEM JOGAR MEGA C OFRE=EXPULSÃO
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
742,030 |
![]() |
30,000 |
![]() |
435 - 48,565 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#CQVUPCJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,565 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L8RV2UURJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UU8VGJ22) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,185 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVC00UU0V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RGCULY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J8VC8CUL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2YQ2C8UJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,574 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP0YY9VY9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8G8QGG02) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPPURGVYC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2LQJPJVR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,774 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LGQUYCV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,130 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R98VGY9L9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,649 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJC0CV8VJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU98RJQQL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9ULQLVJR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,606 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPL2VL2VL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,416 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28GRPJPCQL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,025 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QL8YL0CQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,622 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28V9QVLRC8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,338 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JRQP8QJR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JL9CQQ8CJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,810 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UQG0CVPGY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,891 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JR2G20G2R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,530 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J9GVJCGGG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQ9C2YQP0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQ80JQRGL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
708 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2JR29JP2QJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
439 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQY2Y8CYQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
435 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify