Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2C2CCPYYP
this account is bad but the skill is 👌🥶, main: TheLostLegend. @Tiktok@TheLostLegend follow me on tiktok for a free rank max.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-7 recently
+0 hôm nay
+159 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
430,061 |
![]() |
13,000 |
![]() |
6,535 - 41,090 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 44% |
Thành viên cấp cao | 13 = 52% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8URLG0JQP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPPQ02G2V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0RPRQL28) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,124 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G88JJR8Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8PG8RRJR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q988LJPU9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,355 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJYVCJGGG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
19,298 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28000G92U2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82P0JCQUY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
18,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR8L82Y8J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,831 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUCLLUQU8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
16,051 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GL2PPYUP8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8GPPCJ9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGCL0C02V) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,987 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QVP9CL2C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,566 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YQY8P0QC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,235 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQLCQQR0U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,151 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LVCYC28C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,857 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8GLJJ8R8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,055 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LPPJQ898G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
9,873 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJ02QC282) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,468 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUVPRPUUR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,620 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQJY0L2CY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
6,535 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify