Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2C8C20YRC
2025.7.1 West 満員時トロが一番低かった人、メガピックをしてない人、ログイン3日してない人は蹴ります!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+33,494 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
754,588 |
![]() |
18,000 |
![]() |
3,021 - 67,020 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 36% |
Thành viên cấp cao | 12 = 40% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y8VV0LR9R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,020 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYP22VYGV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,932 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YRVQGCPV9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,554 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QCURVVUY8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,296 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LV0YRPJ0J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,941 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QJJPY089C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,609 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2J8PQ2CR0U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2QU0CQ0L) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRUCY2R0C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,606 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y82CPJ0VQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2V2PC0L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,632 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0PCCUP2V) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J88RCGJJL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,002 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G00QYLRQ8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,613 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LQPQC2R8Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,819 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9QRVLJ9L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,415 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C2V9CJL9V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
8,461 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JJ8PJJRYG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
8,440 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G29L2PPRJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,063 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLGPPGVJV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,727 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C80UG2G9V) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,021 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify