Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2C92PVJUY
2025年7/15建設 仲良くやってこ〜‼️ メガピック消費必須 満員時下から蹴りますIN率低かったら蹴ります 仲良いフレは蹴りません jp only🇯🇵
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+7,111 recently
+8,052 hôm nay
+0 trong tuần này
-92,178 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,334,160 |
![]() |
20,000 |
![]() |
10,737 - 62,679 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2LQLLCUC20) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
62,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2L82GC28) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
61,136 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#GQJQLPJ2Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
60,916 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#Q9PRUVQPC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
59,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C0U29GVL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
55,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GRVPR9QJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
55,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRVC902UC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
54,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPVCJY29U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
54,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P82QP929) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
53,533 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYCYV029) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
52,827 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGCPL0YCU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
51,520 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#YVRRP8QQC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
48,567 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2J9YVPUR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
47,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q20C8RRQV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
45,539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGCQR0GRV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
45,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCLUYQYQ9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
44,946 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCP9299G8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
42,648 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L0R2Y29CV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
42,215 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y0YQUCR88) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,285 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LCR2LPP2J) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,737 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GYRL2URG0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
21,040 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify