Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2C9P8U9P8
이 설명은 관리자에 의해 변경되었습니다.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+681 recently
+681 hôm nay
+4,072 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
957,353 |
![]() |
23,000 |
![]() |
9,290 - 63,994 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 46% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9QYYCL8LC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,994 |
![]() |
Member |
![]() |
🇽🇰 Kosovo |
Số liệu cơ bản (#2V2RPGGY8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,033 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YV0R0L8U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,363 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8P0J8Y80P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,864 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L29UPPYYG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,497 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGG8Q2R9C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
42,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CG28V08V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,546 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PCCRQV8L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,471 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R2C2QPR0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,250 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L2QU8PQ9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,727 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22RLCU0UC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,261 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8YJVCG9U) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,397 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LVUP0V8P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92PRCQR0R) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,317 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#990QJJRUU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
25,955 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QLQVC09Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
24,887 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9C88GRPPL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,268 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVVRGPCC8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,625 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8LQRPV2J) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,115 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LGQULJ0PG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,837 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2UGLP0LP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,199 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PC9G9Y8U) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
9,290 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify