Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2C9PCCJ08
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
255,932 |
![]() |
6,000 |
![]() |
1,164 - 31,700 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 50% |
Thành viên cấp cao | 8 = 36% |
Phó chủ tịch | 2 = 9% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LYYY8VC0R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,700 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVJC2PGLC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,558 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLGULU99C) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
25,652 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQVU9P9R0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,929 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8P9QYGYL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
14,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVV00G80J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
13,952 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R09RY20LV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
13,355 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9VJ0LRL9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
12,562 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VYR2CJYUP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,834 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQPLCRRPC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
11,711 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YPY8J0YJR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
11,250 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2CR0QY28) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
10,864 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVLGUVLLR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
10,653 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQLU2CC9C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
8,294 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUY8928CJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
7,958 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUY90UVCP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
7,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCLP9QYGP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,186 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Y0RRU9QU8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
5,277 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RJVGR88Y2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,229 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9UGQJQRR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,432 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJ2YR2RYC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,416 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RUUU0CL2Q) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,164 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify