Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2C9QR9Y2R
מי שלא אוהב את הודי יוצא ולשחק במגה
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+490 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+489 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
552,700 |
![]() |
9,000 |
![]() |
5,929 - 39,943 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VL02PP2J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,943 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VPLPUYJ9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
34,631 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2J8C0Q8YJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,208 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#202VCQVV9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88VYYC8CG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,493 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCJ8Y9LPR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PQ2CC8PG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,078 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQ2C8CGR2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,846 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GC8P9QPL0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,543 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGYCLQQQU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,328 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VLC0Q2CQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,833 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QGULVUQ0V) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQC2RUURY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,900 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LRGJ2PQV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28P9LU0P9R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYJUYYQG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LY9JYR0Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,796 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GR92J8Y22) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,853 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JJC2PQU0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,595 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ8LL08LP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
9,065 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22980QRLC8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,929 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify