Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CC8RRQCP
경쟁정 열심히 하기 욕 금지/클럽 나갔다 들어가기 금지/마지막으로열심히 게임하기
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
533,884 |
![]() |
15,000 |
![]() |
2,512 - 41,946 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 72% |
Thành viên cấp cao | 5 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GYCYVP8P0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJRQVUU8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,224 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28LCQP0JG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,335 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UPQQ29G0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,173 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8YVRYPVPR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0RUUC892) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRRU0JRVP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9J80PG9PL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,680 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89PV0JV0Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,646 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GJLPCP0R) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJUJYLQYY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
21,324 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9PV8QU9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,517 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9C8Y082RY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,958 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ82LVGL8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RRVGPVJ9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82QRYU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC08008PC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCGGG002L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,080 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Y9V02L80) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
9,794 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCY808P0Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,512 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify