Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CCVURJRY
gaming-ihr seid ihr alle herzlich Wilkommen, ob gross ob klein ob dick oder ob dünn!#esport#grind#aktiv#zocker#minden
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+142 recently
-7,060 hôm nay
+12,065 trong tuần này
+274,974 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,143,508 |
![]() |
26,000 |
![]() |
26,163 - 78,884 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#229C99PVV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
78,884 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8LCGRU02G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
65,830 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LLCJQGVQV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,909 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#88LVU2GRV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,662 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCUCLU29Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,617 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JQG9VUJR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,148 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ2QJPRL0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
27,156 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVPL9G90R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,787 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPCRYVYR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,693 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P2G9JLJLU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0UGPV98R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,395 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQG8Q9L0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
44,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP929RY0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
44,903 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q02RJUURQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,032 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9JQYPUJR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,580 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PLG20GLP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,858 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPQU9YYP0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UYVY292C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPCCU2LJG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R20QPUVV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,086 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify