Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CG0Y88PR
🥇🥊💎
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1 recently
+11 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
662,114 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,242 - 57,414 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QRCRVURJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,414 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇷🇴 Romania |
Số liệu cơ bản (#2PPQL0RUP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,166 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPQYYU8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGVPJRU0L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,054 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LP9G99GJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,648 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PVVPCYQG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,695 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#292GYLRVV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,370 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇨 Turks and Caicos Islands |
Số liệu cơ bản (#LC29LLLQL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,629 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2U9RVCVVQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYGY8LCYR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,203 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPVP9UQ82) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,398 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22G98CJ9V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,135 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#J9QL2JGG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,589 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYCLR8PR2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR88JY088) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,310 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC2CVUVPJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,278 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JYCLVVUPR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0RYQLURR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,254 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQP9P2R0G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20JVLVYRYR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,286 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QG0R998PV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,548 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R9UU0G2J2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,157 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPPVPVR9J) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYP0PL8GG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,307 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRQQV8QR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,242 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify