Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CGPQCL2R
MUST BE ACTIVE AND GAIN TROPHIES 3 DAY ACTIVE CUSHION
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+18 recently
+1,392 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,315,100 |
![]() |
31,000 |
![]() |
30,869 - 82,367 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇺🇸 ![]() |
Số liệu cơ bản (#9C8PVVQ09) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
82,367 |
![]() |
President |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#P8R0YPL22) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
60,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9LC0GGJR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
55,736 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0VCJVRYP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
53,524 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L92CRRRVV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
48,160 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGQP0VC2P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
45,968 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PUGCJLRU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
45,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR0LCPCLV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
43,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UPUVUR9Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,569 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98220CR8Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
43,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY9J0RCQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,132 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9L82LY8R) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
38,085 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#2YLG09UU8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
37,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9QJLRL0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
37,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQQ028GP0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
37,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPQLL90RQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
37,008 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VQGLVR99) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
36,903 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0URCJ8VJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
34,122 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇹 Guatemala |
Số liệu cơ bản (#PRV28GRC8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,966 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#CCGLVPRV2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
32,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PQUQ0JVG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
31,520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2CP2YUGQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
30,869 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify