Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CGQCPLP0
👑Wbijaj do nas! Fajna ekipa, ciśniemy mega świniaki🐷 Wystarczy 5 ticketów, brak aktywności 3dni=papa😅Pomagamy wbijać rangi👑
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,556 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+117,869 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,793,320 |
![]() |
55,000 |
![]() |
41,306 - 72,524 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9JLLLY2JP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
72,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8VQV2P8P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
70,698 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R0L20LGP0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
69,096 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#GU292V0VJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
68,902 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYR0C9Q8U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
68,413 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G29YU0Y0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
66,669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCYYQJVYQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
65,514 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YLUGVPU9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
64,412 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇫 Afghanistan |
Số liệu cơ bản (#9RGPY8U80) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
63,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YU8UGP9U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
62,271 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#GGL98RVQG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
60,882 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#QQV28GVJ0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
60,643 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YRGR9Q0QC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
60,337 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#PYJG8RC29) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
59,852 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#8LJ0LVQGY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
58,964 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLJC0CR80) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
58,555 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇸🇱 Sierra Leone |
Số liệu cơ bản (#QUCP2VPQ0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
58,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RGYQLLL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
57,213 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QR9VUP8U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
56,563 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LJLPRL0V) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
56,523 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LP9CP2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
56,264 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QY2L2P08L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
52,467 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PV90R9YYY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
51,234 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQRQJ8LJP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
51,178 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0JUC2L0Q) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
50,617 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC8920UQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
48,154 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇨 Turks and Caicos Islands |
Số liệu cơ bản (#LQ9UQGCV2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
41,306 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify