Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CGUU29PQ
+10 tickets en megaucha 🐖|5 días inactivo=kick🔴|Discord: lucas_bs.🔵|1° club-> Amalia y Lucas (2.2M🏆🔝 )(255 de 🇪🇸)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-33,334 recently
-32,357 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
947,705 |
![]() |
28,000 |
![]() |
7,104 - 44,093 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 2 = 6% |
Thành viên cấp cao | 24 = 82% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QQLLRUL0G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,128 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C29LP92R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,329 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28LP0J9JR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
37,913 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇪🇸 Spain |
Số liệu cơ bản (#9VUYRCPUC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,133 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LPPPRVPCG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,444 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VGYU9GYGV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,668 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JJUJ208U0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,736 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVQ2V8QY8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,904 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RLUQGQU92) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,319 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LPPJU0UL0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,104 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YU89J2RV8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,319 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJCPQQPY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
29,041 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUGCJC22U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,515 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20VQLV8LV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,740 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQ2922LL2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,613 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPYCR82GG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,272 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YCQGRJLRP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,589 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC00YL29) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,778 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCU0UQYL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,580 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LC902JY8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,771 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#99U2YQ0Y8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,681 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PGP020Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,917 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify