Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CGVG8U
⚠️TRAYHARD ONLY CLAN⚠️ IF YOURE NOT IN A CLUB! JOIN A CLUB ⚠️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
855,971 |
![]() |
22,000 |
![]() |
14,302 - 44,483 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28YLURPLGU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUUGY982C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,112 |
![]() |
Member |
![]() |
🇿🇦 South Africa |
Số liệu cơ bản (#JRPUQQ82) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,265 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RQ2PJCPPP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
37,885 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#V9J0QY8U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,572 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PQVGVCU9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCYVQRYP2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,061 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#208LPGLU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,909 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YY8VU8JP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#880JLRUR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,718 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇿 Czech Republic |
Số liệu cơ bản (#RP992QUQY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,525 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CGG9VQCU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,642 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CY22Y9GC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUC0LPP0J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQYYP980R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRQQ90Q90) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,656 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇺 Vanuatu |
Số liệu cơ bản (#VP8QPQ8C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8Q0QC8Q9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
25,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2RRG80RU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#822LPG02P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,722 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YG9Y9VVQJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
23,313 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP02GP8Q) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGYJLGV0Q) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
20,592 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28P9LG2J8L) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
19,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGQPL2J20) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
14,302 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify