Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CJ0PRPPQ
Clan activo|mínimo de ataques 5 si no es expulsión|pasar un buen rato|5d días inactivo =expulsion
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
574,866 |
![]() |
4,000 |
![]() |
8,391 - 45,532 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 68% |
Thành viên cấp cao | 6 = 24% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8JQ0J8YQ2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
45,532 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9P0820G89) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,484 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288C9L92J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV2Y2CJL9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G298P9URQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UVQCLUR9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,783 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQ9QUU2JP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L2C0V8PU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLJ80GLGJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,115 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QVRVGJRL0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9RVCRL9J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,372 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJRQGC0YC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,234 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R8GPV202Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,151 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0RYYGQ02) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,836 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JJY0PRLC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2L2PPQVC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,733 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q2PC2LGGP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,394 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRVQ02RJY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QC29LRLYP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8RUCC2L) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,738 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVVVVJ28Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89YUG2L0Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,699 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G8UQV2VGP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,464 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUPL9LVQ0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCVQL8YR0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
8,391 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify