Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CJLVC00C
|!|NAJLEPSZY CLAN W POLSCE|!|7 DNI NIEAKTYWNOŚCI=KICK|!|30K PUCHARKÓW 🏆+
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+58,343 recently
+58,343 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,012,517 |
![]() |
30,000 |
![]() |
13,280 - 63,717 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GGL8L9900) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,717 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9P89UQUL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,493 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#LGU0UPUY9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
53,377 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPGRC9GPP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2Y2VCUGC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,710 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YGYV9RYU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,286 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCP0CC9UR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G2LRPP08) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,640 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVCRQLJR0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YUYUPPGP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,171 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQV80G9RC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCQPG9PRV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,748 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9ULV28L29) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,313 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUPPRU80) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
31,306 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJUQJ00YC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL2RJ2L0C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
30,345 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇼 Curaçao |
Số liệu cơ bản (#GJJUPPCRG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,839 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9YRUQ9LY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUYUCVU8G) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,254 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JURVG8GLP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,935 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G2LGCP89) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,465 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8PVGVL9G) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,827 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P09LC9P2J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98LQYJ9UL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
24,278 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇬 British Virgin Islands |
Số liệu cơ bản (#LL2GPCGGU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,201 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#92LRV0U8J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,812 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUUV0LRG8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,013 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0C0UCC9C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
13,280 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify