Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CL2QP22P
채팅 욕설 비하발언 =추방, 한달 미접=추방, 도배=추방, 이벤트참여X=추방
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
337,560 |
![]() |
4,000 |
![]() |
7,378 - 31,800 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 66% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 6 = 28% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P9CY8VY90) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82YQGYR92) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,785 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29Q9CLYYJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
22,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99QY0QVQL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,428 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YLJYURV0L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
20,388 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC8VGLLP2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
19,443 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPRPVL0L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
16,915 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QG8990URU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
16,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQVVGP0JP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
16,227 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8C8P09VQ9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
15,836 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPYLYJ8RQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGUPRQCRQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPC0GVUPC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
12,720 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#99P8LUPV0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,626 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PVGYGGJQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
12,569 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQVVGCULQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
11,787 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L2P2009QU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
11,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UQL9P9CV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
11,136 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRL90J8UJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2229VCC222) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
7,395 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPQ28RJP0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
7,378 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify