Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CLVLR20V
2023.9.13設立 とまとくんと仲間達の平和なクラブ クラブ加入条件はとまとくんのYouTube登録です。とまとくんフォートナイトって検索したら出てきます。リーダーはマンディが得意です。初めての赤盾はマンディ実はこれでも主は無課金です!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+408 recently
+0 hôm nay
+44,200 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,185,378 |
![]() |
18,000 |
![]() |
20,852 - 91,941 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 8 = 26% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#29RVUR9Q9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
91,941 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LLY2VCL2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
88,021 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GPY9GGC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
80,677 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇰🇵 North Korea |
Số liệu cơ bản (#99PQJVGYY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
67,641 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUJG8U8C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
53,511 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUCYL9YJG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
45,273 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82L289QRU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,971 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20RRUVQQJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,408 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2U9RCYLJR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,216 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YRUUL2008) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,965 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRGV28VV8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220QPQPUYY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,673 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GV2GQL0RQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCY0Y9GVU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
27,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGPG0QYP0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R0L8C2PL2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGUUCG02L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,942 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2G9CC28QLR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJ20CGUR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGCCGGJV9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,617 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8URPVYUU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYL0LJ80Y) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
24,676 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLQG00YGY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
23,292 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YLC8UVPQ9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0L8RCVQG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,288 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRVVPRYLY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
20,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCYV008LR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,287 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify