Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CLY282Q2
기모띠
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+60 recently
+60 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
572,090 |
![]() |
7,000 |
![]() |
3,977 - 66,861 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L2UJC22C0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,861 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2CRGPVJ0P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,419 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8LU0Y9C8J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,305 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P200JV9L8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,243 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJQ8V8VQY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,807 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#902VLQLQQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,261 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L80PQ0P2P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PJ0RJ9GL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,911 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Số liệu cơ bản (#GU9Q8Y982) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,734 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UYG92QJV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGU28PVPG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,714 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R8CQYLPGC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q90GR20YP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,942 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJ8L9GVQ2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,767 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YVR29LJP0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,311 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#200QU9RG2L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRRVCC2CP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,049 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG0QP0L8G) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUJPLL92L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,001 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCJ0R9YR2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,600 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q82C0998) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,546 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RP82C08GR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,977 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88YC9YRGL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,071 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify