Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CP0YRQQL
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+739 recently
-24,350 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
2,040,615 |
![]() |
50,000 |
![]() |
54,691 - 93,084 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 27 = 90% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8JCJYVLY0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
93,084 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#99J9UQJ0Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
86,348 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#8GJV2QQV8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
83,315 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RPC9GV28) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
81,556 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GUP92PRCL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
81,119 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPQJPJJGG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
80,277 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88CCU8C0P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
74,106 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLPU9VJLC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
73,286 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇷🇺 Russia |
Số liệu cơ bản (#9LJR9GUJ8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
73,255 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9L0QRP0GR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
70,661 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPGLGPQ28) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
69,531 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUYPLPR9P) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
68,645 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCQCV8LL0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
62,333 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQQJLRRYP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
61,546 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJGGV0VPJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
61,323 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2R8LRGJU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
61,270 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VY0YV0CV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
57,774 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCQCJ8YQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
57,560 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇬 Antigua and Barbuda |
Số liệu cơ bản (#99QJR9RGL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
56,059 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYRCPL8JV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
54,720 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCY8CYLV0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
54,691 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇳🇷 Nauru |
Số liệu cơ bản (#R2QVUCGUC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
81,778 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify