Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CQVCUP09
Miła atmosfera|Grać mega świnie|Nie toxic|4 dni offline=kick|Kochać gołąbki
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+14 recently
+0 hôm nay
-31,453 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
542,248 |
![]() |
27,000 |
![]() |
2,159 - 39,866 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 70% |
Thành viên cấp cao | 2 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 15% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y2J0JV00V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,866 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VPG0LLC2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,091 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JQJP0U8C) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PUURPP8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9J20PRQP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,562 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJJ8UUUY0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QCY0Q92Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,877 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPL0CL9PV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,156 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8LGP2QPV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,437 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRULUQYU9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,908 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89JCCUCUR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YVR92UY9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,286 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PLQ8LJL9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,467 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9GJVCQQ80) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,346 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQRCRGU2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,653 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCPVYCV0Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,544 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇱 Albania |
Số liệu cơ bản (#GL2U20RL9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,436 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUJ8CGVLR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,166 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L2GU908LV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,159 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify