Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CRLY8PP2
منورين/القوانين 1ممنوع السب/ 2العب دوري الاتحاد/ 3ممنوع طلب ترقيه/ 4ماتلعب لمده 5ايام ماتلعب طرد/وبس اهم شي تتفاعل
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+48 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
153,583 |
![]() |
0 |
![]() |
335 - 27,163 |
![]() |
Open |
![]() |
19 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 5% |
Thành viên cấp cao | 12 = 63% |
Phó chủ tịch | 5 = 26% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L2LQ0QR02) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
27,163 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2LULUPGR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
20,558 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8GL22R2G0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
17,835 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YPQ98CQR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,261 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y999UCGQC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
13,577 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPRV8LQUL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
11,397 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JJ0JRU8C2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
9,373 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQPGU9GJ0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
8,133 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2P9LQ99R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
6,485 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPYJ0GP9U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
6,155 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#289YLY2V0V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
5,049 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGJ2RGVQQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,882 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2J9PLVVU0P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
2,395 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C9VGV8QVG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
521 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CL0J82Q8L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
469 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CL2RLQGQL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
463 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C9RJ992GV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
363 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CRYC82UCP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
335 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify