Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CRV2RGP9
모든일은 대표,공표가 처리 장로조건:10000이상 (권남X) 장로가 되고 싶다면 공동대표에게(저금통작 필수)(비매너X) [1달이상 벤](트로피 진전 없을시 벤)( 장로 밴없음)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+46 recently
+315 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
612,895 |
![]() |
8,000 |
![]() |
8,058 - 53,937 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R820GPRRP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,937 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YQGV2CP2U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,278 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCCUYRPQL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0QCPRJPC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,795 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8R98R0RJL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,182 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2V2VRR8L2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,286 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY8J8YYVR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,910 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90U28PP28) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,323 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCYYVGU8G) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,726 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU08P929Y) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,579 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J00JUG9R8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,935 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92JY00UGP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,240 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JU2C2JY29) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,636 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UVU0V2P8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R88220GGG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,978 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2VVPJ22) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,449 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R9CJ2PP0P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,202 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGYJ0QCCY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPC82VU08) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2VC28RL9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VPJP8R9Q) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UJLYQQJ0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,482 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUJPYUR9P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,997 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVJC9U0JC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
11,215 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQCVL8L00) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
9,609 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVJUVQ89V) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,583 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LJ0898UC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,787 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20Y9U2UVV2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,251 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGPQGPYVP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
8,058 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify