Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CUP9V2VQ
🇧🇷
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-23 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,190,326 |
![]() |
35,000 |
![]() |
14,737 - 70,820 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#29YYQPYVU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
70,820 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#2UQG0GC8U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,583 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QCQYQ0YU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
55,132 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JYY2JV9P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
52,587 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0JRU9UJY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
51,737 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LLV0CJ28Q) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,031 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQ2GQVQY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
48,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9CVRV2VJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
48,002 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇸 American Samoa |
Số liệu cơ bản (#Q02G02QV0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
41,276 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L00JRYYPU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
39,271 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJCRVL8VQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
37,920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29QQV8UYL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
36,070 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ0PU92LY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
35,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RC09PU2Y2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
33,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYVVLPPCL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
33,276 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9JC9GVR2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
33,166 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL8GJCLQU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
32,364 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRVLRGPVQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9URJCQLUV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
26,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGVP2UUGV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLQU89QC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2VC0LPLG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,498 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0GJL80C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
14,737 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify