Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CUUP9UQL
Un moderador ha cambiado esta descripción.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+110 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,771,772 |
![]() |
65,000 |
![]() |
11,802 - 88,895 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#C8UQLQQ9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
70,338 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U0VLVY2Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
68,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YRCYC98Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
67,483 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇸 Spain |
Số liệu cơ bản (#2UCYVPJC2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
65,781 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇸 Spain |
Số liệu cơ bản (#9J0VQYL0L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
64,764 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇸 Spain |
Số liệu cơ bản (#982P2UUQQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
64,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPQCC0YJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
63,920 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J9QGLVQ2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
63,166 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0QPV8YUJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
62,647 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVG9RV9VV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
61,904 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JGUQGJVJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
61,024 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82JQ2CGP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
59,640 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YQU2LCGL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
58,891 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇸 Spain |
Số liệu cơ bản (#8PG2URCRU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
58,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVPCCP0QQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
55,071 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRLRV9L9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
54,376 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0Y2YLLU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
54,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C02RL8P2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
53,204 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8L9J2YCGG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
52,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R02PYR9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
47,609 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGRJ0GLU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
46,300 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#J80YUC9VP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,802 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify