Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CV09Q00C
3 дня неактив - кік(5 днів для ветеранів). 10+ перемог в копілці - підвищення до Ветерана. Відіграно <5 білетів - кік/пониження
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+157 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,252,346 |
![]() |
35,000 |
![]() |
27,789 - 64,987 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#90RCLUG9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,947 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L88GGPVPL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
41,718 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#JC9RP9C28) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
27,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UGJLVC8R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,997 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0VUJCJ8C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,761 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LC8GVPPYC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
45,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QJRP90VQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,533 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYGC2Q9GU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80R88UVYJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,320 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UY9PY0Y8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,960 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPP2L2P2Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,599 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L299LUR0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,391 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8R2ULLPQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,678 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89U9P980L) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,689 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YLUC8VQC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,592 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VGYLY09Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL2QRCQ2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
37,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JGPVV00) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
38,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JC8Y8UJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
42,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JG089PUR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRV00YPUY) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
27,054 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify