Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CVCVVGLP
Focado em fazer o Megatrain // 4 dias off durante o evento é ban
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+584 recently
+806 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,263,724 |
![]() |
29,000 |
![]() |
10,423 - 88,774 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2C0CR0CG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
88,774 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#82LU992Q8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
69,490 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YQUCVLGCV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
52,944 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CR09LCL9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,033 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJYYLPRL9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,192 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LRQJ0JLJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,382 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9L88902P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGQRVVJUY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
41,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RUVVLCCU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
41,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8GUGLL99) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,136 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YG8Q8UUV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
38,661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQV8YR9RR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
37,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLLJ0L808) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
36,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#URRURQLC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC9VVL2RV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CJQJ8GV2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLY8P8VGP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
31,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PQCQGC0J) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,028 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGYR9GY90) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
28,848 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8LVL9PJL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,524 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRP8U2PJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,292 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP8L822VL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V888RJG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,840 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify