Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2CYYGU8PV
Welcome to:DAE|E-Sports|Language:🇬🇧🇹🇷|Chat✅|Active Club✅|Mega Pig 5/5✅|31.08.2025|1,25M🎯|YT:AliEminNacar
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+15,374 recently
+0 hôm nay
+31,950 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,008,738 |
![]() |
26,000 |
![]() |
23,973 - 74,540 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 24 = 85% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#92GL8YVCG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
74,540 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#222YURL29J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
73,628 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2292U9RCVC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,984 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LYQVY0JGJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,938 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9VJULYPRQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,220 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YCPRCUVGG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,848 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28QCPPY99C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,496 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RC00QQLU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,882 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJPQ08C0P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,870 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUJGVQC9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,410 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88YR2V809) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,065 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGQCVCCJ0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,942 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGR80YPLL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,733 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#CG098UVV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,213 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JQCLUCQRC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,978 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJJ8QRQRQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,695 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU0JGPUV2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,184 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJQ09PYLR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,791 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇬 Madagascar |
Số liệu cơ bản (#9CL2GVQ00) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,476 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RP8YJGQGP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,989 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RPJ0VQ29) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,973 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L8UP0G22Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,207 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYQRCCYR9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,644 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#URCRJVGQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,262 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify