Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2G0V8QVJY
大師戰隊畢業🎉/2022 7.29成立/最高盃數166133🏆
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+11,576 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,412,238 |
![]() |
45,000 |
![]() |
10,680 - 75,106 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 10 = 33% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8LULQYGU9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
71,446 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2VRLVJR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
69,296 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QQLRU92U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
65,800 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#QG8R2QULV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
63,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J00LQ0VQY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
61,329 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VVL00R89) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
60,354 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9G8YVU0VJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
57,017 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9RQG9GQP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
52,550 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#P022CPPPG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
50,272 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q9UGCQJG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
49,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCRQ0R0VV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
47,711 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R888Q8CL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
46,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGVYR0Q8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
36,550 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PLUJG82C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,349 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#82GJRCPPR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
30,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L8022UCG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
29,814 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGP99Q08U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,657 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9G9YQQUPL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,747 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82UCCQVPR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
20,681 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L80RC2URU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,448 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0YVCGR8U) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,155 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify