Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2G2GR0VPV
CLUBE FOCADO EM LIGA | RESPEITO
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,649 recently
+1,649 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,598,315 |
![]() |
12,000 |
![]() |
19,380 - 95,834 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 28 = 93% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇧🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#28Q89RQRP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
95,834 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUPPLLUUV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
93,630 |
![]() |
President |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#20V0CPU02) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
92,259 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L9982Q28J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
86,851 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9220VYR0J) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
84,097 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY2UP9JVP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
76,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ2QQ82R2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
69,612 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#Y8JU2JPVP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
67,024 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#8JVUUGU0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
60,662 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YRGL2YQR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
60,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P9LV9CCR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
52,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YCRLP9V) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
43,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22PR2U298) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
42,663 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RUUYVU9P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
42,395 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CR9RP9P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,115 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJVQUGCVU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
33,776 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇬 Antigua and Barbuda |
Số liệu cơ bản (#2LYV8QPP98) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
30,979 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PVCV8JG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
27,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2800Q8GR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,278 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGC9Y909P) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
19,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CLLV9GVQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,480 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPPLR88YR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,336 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify