Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2G98PG2VV
Mínimo 5 medallas por megaucha✔️más de 5 días de inactividad = expulsion
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+43,738 recently
+43,738 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
775,800 |
![]() |
8,500 |
![]() |
9,792 - 50,426 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20ULVYRGY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,426 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90VP02ULV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,847 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RPJVR9Y2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
45,120 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PGVJCCVJP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRLYLQU0R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,681 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJRY0C0RV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8VC2U0GJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ8RPJL99) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,210 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80VG0P8LJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,150 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LRRGJ82RJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,794 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YP9JGRCP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JU2G229UR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,650 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28L8GGY999) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQV8GLJ0V) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8PJJ0VUP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,469 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLG9GQ9CY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8R8L22P8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUUCLRVCV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG00C2RVY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,634 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YC8UUCP8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RY8YYGGRU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,636 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0P8PG90R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q998CP98J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGU9URJJG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2YR8VLQP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,662 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify