Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2G9V00CR9
気軽にどうぞ 満員の際はログイン日数で、クラブイベントやメガピやらない人は抜けてください。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-232,810 recently
+0 hôm nay
-227,802 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
720,304 |
![]() |
60,000 |
![]() |
2,602 - 75,444 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 87% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L0V9YYLUG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
75,444 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#QLJJYV09Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,981 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RQ2P2GV08) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,688 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Q98YV98R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y08RC20PP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YURQ28JJY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9L2YRQ0C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,226 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YURRVPG8L) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,604 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRRUJUQP8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,049 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L80RCPVU0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RULU0GP9U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
2,602 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PUG0LGC0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJPJC28LJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,632 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JUUQRJ0C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCY22R9U2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,839 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVVQRJ2V2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,256 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR928QLR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
55,622 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PR2RCVRJ8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
48,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#999QVGV82) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,462 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288298UVGJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,981 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJGLL0JV9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,868 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LUGUV9RVL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,871 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Q0YJ0YU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
77,158 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90RQLRUUP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
43,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJQY82YY0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
48,930 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify