Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GCUV28VL
ブロストライカー全振りクランです。ガチバトルでダイヤ到達してる人なんかは昇格するのもありですね〜。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,466 recently
+2,466 hôm nay
+0 trong tuần này
+14,205 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
640,403 |
![]() |
5,000 |
![]() |
1,064 - 85,420 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQY80VG0R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
85,420 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20VJUYV9U2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
33,219 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VQYP2PLPJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,056 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P220CLG98) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,848 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RP92CLRRG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,394 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCQCYYG8U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,642 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQLUQU9PL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,439 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29UY8QLLU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,707 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RCL8JLJV0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,800 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG9VLUCJY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCG9YJGYP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR0ULY2LV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JR0JG0RG8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJC8P9CVL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLQQQLPLL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
8,694 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PRP9LUCR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG2QPUL98) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
6,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0ULR0YQ0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
5,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJQ92U9VC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,163 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY2C8L2R9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,466 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GQGQ09VYC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,064 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify