Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GJV02RJ2
誰でも参加お願いします!!みんなで楽しくトロフィー上げましょう!!クラブリーグ参加絶対‼️クラブ満員時トロフィー最下位蹴ります。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+420 recently
+1,074 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,196 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
908,851 |
![]() |
20,000 |
![]() |
20,248 - 61,137 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20RY29RY8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,137 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q02CCLGY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
60,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YR9YPGQ0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
53,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CLJYCCCR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
51,637 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GGPJ0LR29) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8920CV2JP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,117 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8UGQYUV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,282 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYC0C8QL9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,961 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9V8CYJCQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,618 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U0Q9UJGP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,351 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQJYU8RC8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ02PPC8R) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,911 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQR8G0QCV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,400 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28U9YJPJVP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,124 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJURRR090) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,927 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GP2PL8VGV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCRGRGJYC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80L2VL2VJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,538 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q2PCVVCQL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#200J022GCP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGYVG9QLV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,979 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ0Y2PU0L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVL82Y0CC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,470 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29V9GYC8R) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,882 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGVQR0CCJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
20,248 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify