Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GL00G8P0
👻Welcome☠️需打滿戰隊賽 5天沒上線會踢,可以加入我們戰隊群~如有需要可以請假,希望大家玩得開心~
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+41 recently
+849 hôm nay
+0 trong tuần này
+849 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,224,198 |
![]() |
25,000 |
![]() |
24,241 - 76,496 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8L2C2C09U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
71,558 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#PQ8Y9CCP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
61,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88GPYRQGP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,813 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29CG2VJV0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,588 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G028C09R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VV00CVQV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
37,085 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8V2QR8G9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
35,517 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JYJYC8PG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
34,036 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PUJR9PJL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
33,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYG8JGVGJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2RYVGUY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
32,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRPVLYP9R) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
24,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#ULJ02QYJR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QRPGGVJ2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
26,897 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GULJQR9JR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
26,337 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPQCYURQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
91,728 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y8CUCQJGQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
63,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQYQJY9V2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CQQQ9V2R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,846 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C0Y9YGP2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
5,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYUG9YL2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,778 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QU9G8R2R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,998 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90UVJC098) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,029 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0YJQ2UVG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UG20RU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYRVPQGJ2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCG2RCYG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
50,675 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G0QL2CV92) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
42,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVU28PY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,037 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLQRR2RPV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98LV29V29) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
29,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8GV998VV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,811 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYPU2UJUV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8YCLUP2J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,969 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCLY2VYR9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
32,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GY9LGR99) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
28,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YLP2QUP8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,855 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22RUC8P2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
43,573 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYJGU0VQ0) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
29,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY9LU8RRY) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
20,128 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JL92QLY2) | |
---|---|
![]() |
37 |
![]() |
23,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JVGCUQ80) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
23,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ0GYGQUQ) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
20,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLLU0GLV) | |
---|---|
![]() |
41 |
![]() |
25,600 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify