Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GL0LCG8P
Zet DL voor je naam anders word je waarschijnlijk gekickt! Promo vragen= kick. Leegkicken= G@y. Tt= lol_ilja en Alwin_b$
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
95,247 |
![]() |
0 |
![]() |
16 - 29,133 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8R9VPCU2Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
29,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJPLV2P9J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
14,041 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2VVQYRQ2Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
11,602 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YU0P9PVJ0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
4,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G928LYVU8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
3,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2Y0J8RQL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
3,471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9QQ9YR0U) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,466 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G90890UQR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
3,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R2G0YUGV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,867 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YU8U9RPLJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,676 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8Q2CRU0V) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2PQU9YV0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,713 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G20882LQG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,497 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPQ28GUQC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLQP9Q0J8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CYQLCVYUV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,040 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUQC2QPGV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,024 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8PUYVY28) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJRGJRGC8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G92RLQCJ2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8PULLY29) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRUGP00YC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
617 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GY82V8UV8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVR9QCYGJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
522 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUYU9RL2Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
472 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCP0L0CV2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
430 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVC9CCC8Q) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
413 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYUCVCVYR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PCL8C2YR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
365 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LVGR9GCYY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify