Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GL8GGGQG
넘버1들만 모이는곳. 추방:첫째:3일이상 안나올경우. 둘째:매가저금통 5개이상 안할경우. 샛째:공동대표나 장로가 함부로 승급,추방시킬경우.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+729 recently
+0 hôm nay
+3,117 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,158,935 |
![]() |
33,000 |
![]() |
21,610 - 67,983 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PY2Y2PLQR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,983 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P9RPRVQR0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,141 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#9PRQYUJ29) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,110 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#9YVR8CU9Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,925 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LCGP2VLP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U8VVQ2RL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,830 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#JRJY0CJ89) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVG0RCLRY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
43,700 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RPLQ09RL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
41,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GPJ0R8Y0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,502 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YULR0V0LY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,091 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG0JG28J2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
40,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PC8Y98RP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
39,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98YY2QVQP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,337 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UGUC0R0G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGGLQCUQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
37,587 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28889VVY8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGC22GQP9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JUJ0R99JJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,924 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YC99P8J2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
34,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLYJUGVJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQYQLV99Q) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQCCUL8JL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,663 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UR8UG82P) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
27,158 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UY2PGCGU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJC29URP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
25,364 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LGG8CR82) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,383 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QG8U9CR2J) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
21,610 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify