Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GPCJ2P08
venha para z players, aqui vamos nos divertir, vamos com tudo para cima nas ligas de clubes! Somos zPlayers.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+407 recently
+20,158 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
942,331 |
![]() |
31,000 |
![]() |
7,430 - 79,364 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 61% |
Thành viên cấp cao | 4 = 15% |
Phó chủ tịch | 5 = 19% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LQ202PG9Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
79,364 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#89P8JYUQU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
64,988 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9RUUP8VQP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,335 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9RCCCC0JG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,086 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PJLQR0GVJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVLRJ8V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,841 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GULP09CGL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,476 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGRVGRRRQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29YP2CL9J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLV8P9VCV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
32,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQUPRQ9P0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJV82VUQR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,902 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ2GPCJGC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,756 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC0V2QV2R) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
30,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CU9VL9RU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,688 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2292C90RCG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,642 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L22JU82JQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2GUCRCG8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQGC9LUP9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,571 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VG28J2CY0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,867 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RQQJ8QPP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
7,430 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8229020P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,510 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify