Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GPJ8UYV0
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+43 recently
+43 hôm nay
-35,185 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
391,540 |
![]() |
10,000 |
![]() |
2,133 - 34,637 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 57% |
Thành viên cấp cao | 10 = 35% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LYP09CUL2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LC8LLPRCV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCJRLJGGU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
25,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9JR2U0R0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
23,687 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYYL8RVY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
22,898 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2URGQGYVG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,530 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9PP92G20) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCPJ888V2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PYLRRUYQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
14,954 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#U2YV28Q2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
14,602 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R9GPRPVC8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
13,516 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQUQRVG9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L0G0YQ8Y) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVC9989PY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
11,530 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQR99Q99V) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
10,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q28C8YCL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
9,626 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVRU22JLY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,462 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8R0JC89QV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,720 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9V09QP0L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
3,265 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YG9CYRCGQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,539 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJ0VJPYLC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,367 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LY90J9VL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,133 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify