Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GQ2Q28V2
🍜 |Esports / official Ramen Esport club/YT:Ice Racer/ Ramen|Comp 3v3 clan⚔️/record: Top 100🇩🇪/Ramen|Esports🔛🔝
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+79 recently
+79 hôm nay
-1,558 trong tuần này
+79 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,684,599 |
![]() |
50,000 |
![]() |
5,496 - 88,306 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇩🇪 ![]() |
Số liệu cơ bản (#888CGJP8G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
88,306 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇶 Equatorial Guinea |
Số liệu cơ bản (#PRYU02QUL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
86,425 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J9VJRPVU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
82,837 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#L2JU90922) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
81,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YYLJQJUC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
75,499 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇹 Haiti |
Số liệu cơ bản (#29YU2GJLQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
72,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY9U90QUU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
67,468 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#P80L2JGQ2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
66,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC2VG0YCC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
66,057 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇬 Singapore |
Số liệu cơ bản (#2QUY22L80Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
65,505 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#PYPJ9YQCQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
59,386 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0QGJURP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
57,405 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GVYYUVGV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
55,646 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20YQ8Q0R2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
54,002 |
![]() |
President |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#29YUVRQ8R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
49,096 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29P2Q9QVJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
48,238 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#2RGCJRQQC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
44,770 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9CVYY0J2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,454 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8URL220V9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
20,560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q20PPLJJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
19,184 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98GYGJ2Y2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,344 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP0GR2CQP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
61,338 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLPLP8R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
68,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVULV8LQQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
60,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJCG80CVP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYVVP92VL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
50,359 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PVGVLPU9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
52,670 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ99LGLQL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
66,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YULLVQ99J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
57,242 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282RGUR02P) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
50,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UQUVUG9G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
57,617 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9U0LVUCJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
56,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GQ0LG2Q0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
58,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29RJ08VJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
74,997 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVYQ0P8V9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
56,148 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CCJQ9YCY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
71,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGP9802R8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
55,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CUL2822C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
54,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90PVGGU9J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
77,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UR9CY90U9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
58,734 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify