Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GQC20QP2
入隊需打超級豬豬及主題活動,定時汰換不常上線及戰隊任務做太少的隊員
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,179 recently
+1,179 hôm nay
+6,881 trong tuần này
+66,407 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,373,076 |
![]() |
15,000 |
![]() |
17,308 - 79,793 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 5 = 16% |
Thành viên cấp cao | 21 = 70% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R0VR8LC0J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
73,937 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9PC9Q89U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
70,269 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YLQGCJ99Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
68,962 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQ8JP9QRQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
59,137 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YV2YQLCVV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
58,836 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#LG2UJ0URC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
56,003 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0P8VPL02) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
55,105 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P99P2CPJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
53,812 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2Y9UQ289) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
53,417 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PC2QY2YLR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
52,604 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R0PUCY0PG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
50,589 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GRVJUCVY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
50,217 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYGLRPLYL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
49,870 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQ8Y9PGJ2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
45,184 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLUJYUUP2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
44,878 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYV0L9QQV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
43,599 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QQ2GVQYC0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
41,840 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPUPLYUL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,419 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YC80RG9QR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,142 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JVPPUVQJQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
27,124 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VRY8L0GP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,005 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9L8LVUG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,042 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YR2LC8JQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,574 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUPL28VQP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,858 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9J2G9V0YJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
52,364 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRCYU8VLP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2G8CLPUJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,445 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9U08CGQP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,690 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVYPQPGL9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,195 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JV9LP92) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
74,900 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QYUQGQ9JP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q08RUYYRG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,231 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8Q0CUCRC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,633 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRVJRJ9GP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
32,226 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0G909U20) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
35,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28929QLJV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,998 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28URQCUCV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRV0L22GV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,778 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L99UQ09CL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,298 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28RJJL8YU2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RU8V28VG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UG28GP9G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,518 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L98UCGV82) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,737 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#800RR0ULU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,491 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRYC92PV2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
17,767 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify