Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GQPG9RPG
🙂
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+705 recently
+0 hôm nay
+65,760 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,304,794 |
![]() |
35,000 |
![]() |
26,102 - 73,042 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2GCPP28Y8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
73,042 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2P08YRYCV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
69,675 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GCJVQL2J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
64,889 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28JR98YVRQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJRUVQUPV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PYQ8L8UG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
46,024 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28R0LYCLC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
45,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29YCLG2VL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,989 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89QYV9GYR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
44,848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QVGLG09P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
43,190 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVY002GG2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,505 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C0GG98YJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
42,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CJ0VUUQ2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
42,442 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2U2PCJJVC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
40,498 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80LYCVYYL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
40,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UJ9VG90R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
37,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98U08989Q) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
36,335 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇶 Antarctica |
Số liệu cơ bản (#2Q298VLJU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
36,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RC989CGG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
34,002 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2CP2RPRYV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
28,973 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQCCLUYQQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
28,059 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRP9JPJVL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
26,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYU0GP8UL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,220 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify