Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GRCCQVR0
играем в мегакопилку, выполняем ивенты в бравл старс. 5 дней не в сети = кик
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+13,759 recently
+13,759 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,043,794 |
![]() |
30,000 |
![]() |
10,731 - 80,609 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QQJG2PLGV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
80,609 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9QC9CQ0QL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
67,759 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C8Q9CL9J) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VUG0VCVL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,704 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPPCLYVR0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,948 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9VQGV09U9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,686 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LJ0R00JGJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,193 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20YRQU9C8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
27,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGRVUCCQY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#900CGLPC2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,269 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJJJ2P9C8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,792 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇮 Gibraltar |
Số liệu cơ bản (#QQGJPRYPC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R09PP802G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,115 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2Q8PQL92) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,907 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LQPUQV0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,175 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇽 Åland Islands |
Số liệu cơ bản (#RQ9G0020P) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,639 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇹 Trinidad and Tobago |
Số liệu cơ bản (#RQGL02ULQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,040 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGUPL22VC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,014 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ0Y2UULR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,909 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88R92PG98) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,395 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JL8P8CLGL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,731 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PLV08GC9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
24,951 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify