Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GRPP8L02
Mega Pig Active Club! Usage > wins. 15 used = senior. 4 or less = demotion then kick. ACTIVE PARTICIPANTS ONLY
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-74,528 recently
-74,528 hôm nay
-37,050 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,146,982 |
![]() |
30,000 |
![]() |
2,898 - 74,326 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 7 = 24% |
Thành viên cấp cao | 19 = 65% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9JJYPRPLY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
74,062 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇿 Algeria |
Số liệu cơ bản (#9RJ88PVLC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
65,409 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#2RQ2VQQUY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
53,027 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GGJPV2L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
53,007 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPUY8PPY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
51,187 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#PUQR8GVJP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
50,984 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPQ0VCPR8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,558 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8UY8YLC0G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,848 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCYCL89CP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,192 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98L82PGVQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
30,841 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG0GL9C2G) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,508 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QUVGRV8LJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,183 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GVL2PGCVQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
23,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGRV2YGUV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,689 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCJRLUCVC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,381 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LPUU8YJ8Y) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,898 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22U928PYC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
75,984 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QV2V8YL0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,509 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#928PGY99U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0GPL89G2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,062 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify